Có 1 kết quả:
雀噪 què zào ㄑㄩㄝˋ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a noise in the world
(2) to acquire notoriety
(2) to acquire notoriety
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0